Có 2 kết quả:
走势 zǒu shì ㄗㄡˇ ㄕˋ • 走勢 zǒu shì ㄗㄡˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tendency
(2) trend
(3) path
(2) trend
(3) path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tendency
(2) trend
(3) path
(2) trend
(3) path
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0